Có 2 kết quả:
紧密 jǐn mì ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ • 緊密 jǐn mì ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inseparably close
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inseparably close
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0